Staff member
Để xây dựng 1 cấu hình PC mini iTX chắc chắn không thể thiếu linh kiện Bo mạch chủ (Mainboard), sau đây tôi sẽ đưa ra các option cho ae lựa chọn theo phân khúc và hiệu năng đáng nâng cấp nhất 2020.
- MSI Z490i Unify mini-iTX
Dòng mainbroad mới nhất hỗ trợ CPU Intel Core i thế hệ 10.
Thông tin kỹ thuật:
Sản phẩm | Bo mạch chủ |
Tên Hãng | MSI |
Model | MEG Z490i UNIFY |
CPU hỗ trợ | Intel |
Socket | LGA 1200 |
Chipset | Z490 |
RAM hỗ trợ | 2 x DDR4 DIMM slots, support up to 64GB DDR4 |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot |
Ổ cứng hỗ trợ | 2 x NVM.e 4 x SATA 6Gb/s connectors |
Cổng kết nối (Internal) | |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x Display Port 2 x USB 2.0 1 x 2.5G LAN 1 x HDMI Port 2 x USB 3.2 Gen1 1 x Thunderbolt 3 USB Type C 1 x USB 3.2 Gen2 6 x Audio Jack |
LAN / Wireless | Realtek 8125B 2.5G Wifi 6 AX201 |
Kích cỡ | Mini ITX Form Factor |
- Asus ROG Strix Z390-I Gaming
Thông tin kỹ thuật:
Tên Hãng | ASUS |
Model | ROG STRIX Z390-I GAMING |
CPU hỗ trợ | INTEL |
Chipset | Z390 |
RAM hỗ trợ | 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4500(O.C)/4400(O.C)/4333(O.C.)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/ 3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Non-ECC, Un-buffered Memory |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) |
Ổ cứng hỗ trợ | 2 x M.2 Socket 3, with M key, type 2242/2260/2280 storage devices support (both SATA & PCIE mode)* 4 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 5, 10 Intel® Optane™ Memory Ready |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 x DisplayPort 1 x HDMI 1 x LAN (RJ45) port(s) 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A, 2 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A, 1 x USB 3.1 Gen 1 (black) Type-C, 2 x USB 2.0 1 x Optical S/PDIF out 5 x Audio jack(s) 1 x ASUS Wi-Fi GO! module (Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac and Bluetooth v4.2) |
LAN / Wireless | Intel® I219V Intel® Wireless-AC 9560 |
Kích cỡ | Mini ITX Form Factor 6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm ) |
- Asus ROG Strix X470-I Gaming
Thông tin kỹ thuật:
Tên Hãng | Asus |
Model | ROG STRIX X470-F GAMING |
CPU hỗ trợ | – AMD Socket AM4 AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất/A-series thế hệ thứ 7/Athlon X4 bộ vi xử lý – Hỗ trợ CPU lên đến 8 lõi |
Chipset | X470 |
RAM hỗ trợ | 4 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không Đệm Bộ nhớ |
Khe cắm mở rộng | Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ thế hệ thế hệ thứ nhất của AMD 2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) Các bộ xử lý Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/A-Series thế hệ thứ 7/Athlon X4 của AMD 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ) Bộ chip AMD X470 1 x PCIe 2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4) *1 3 x PCIe 2.0 x1 |
Ổ cứng hỗ trợ | Các bộ xử lý Ryzen™ thế hệ thứ 2/Ryzen™ với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics/Ryzen™ thế hệ thứ nhất của AMD : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4) Bộ vi xử lý AMD A-series/Athlon™ thế hệ thứ 7 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA) Bộ chip AMD X470 : 1 x M.2 Socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2)*2 6 x Cổng SATA 6Gb /s, Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
Cổng kết nối (Back Panel) | 1 cổng kết hợp bàn phím / chuột PS / 2 1 x Cổng hiển thị 1 x HDMI 5 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 Kiểu A 1 x Đầu ra quang S/PDIF 5 x giắc cắm âm thanh 2 x USB 3.1 Gen 2 (màu đỏ) Kiểu-A 1 x USB 3.1 (màu đen)USB Kiểu-CTM Cổng chống xung LAN (RJ45) |
LAN | Intel® I211-AT, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN LANGuard chống đột biến điện Công nghệ ROG GameFirst |
Kích cỡ | Dạng thiết kế ATX 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Hỗ trợ đa card màn hình | Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® SLI™ 2 Chiều Hỗ trợ Công nghệ AMD 3-Way CrossFireX™ |
- ASrock Mini-ITX Motherboards X370 Gaming
- Gigabyte B360N Wifi
Thông tin kỹ thuật:
CPU hỗ trợ |
|
Chipset | Intel® B360 Express Chipset |
Bộ nhớ trong |
|
Hiển thị đồ họa | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
Actual support may vary by CPU |
Hỗ trợ Multi-GPU | |
Khe mở rộng | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 3.0 standard.) |
Chuẩn lưu trữ | 1 x M.2 connector on the back of the motherboard (Socket 3, M key, type 2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) 4 x SATA 6Gb/s connectors Intel Optane™ Memory Ready |
Mạng | 2 x Intel® GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit)
|
Âm Thanh |
|
Kết nối ngoài |
|
Kích thước | Mini-ITX Form Factor; 17.0cm x 17.0cm |
- Asrock B365M-ITX
Thông tin kỹ thuật:
Tên Hãng | ASROCK |
Model | B365M-ITX/ac |
CPU hỗ trợ | Intel |
Chipset | B365 |
RAM hỗ trợ | 2xDDR4 memory slots, DDR4 2666 / 2400 / 2133 non-ECC |
Khe cắm mở rộng | 1 x PCI Express 3.0 x16 Slot (PCIE1: x16 mode)* 1 x Vertical M.2 Socket (Key E) with the bundled WiFi-802.11ac module (on the rear I/O) |
Ổ cứng hỗ trợ | 4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors, support RAID (RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, Intel® Rapid Storage Technology 17), NCQ, AHCI and Hot Plug 1 x Ultra M.2 Socket, supports M Key type 2280/22110 M.2 SATA3 6.0 Gb/s module and M.2 PCI Express module up to Gen3 x4 (32 Gb/s)* |
Cổng kết nối (Internal) | - 1 x Chassis Intrusion Header - 1 x CPU Fan Connector (4-pin)* - 1 x Chassis Fan Connector (4-pin)** - 1 x Chassis/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)*** - 1 x 24 pin ATX Power Connector - 1 x 8 pin 12V Power Connector - 1 x Front Panel Audio Connector - 1 x USB 2.0 Header (Supports 2 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection) - 1 x USB 3.1 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.1 Gen1 ports) (Supports ESD Protection) |
Cổng kết nối (Back Panel) | - 2 x Antenna Ports - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port - 1 x DVI-I Port - 1 x HDMI Port - 1 x DisplayPort 1.2 - 4 x USB 3.1 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) - 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) - HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
LAN | Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s - Giga PHY Intel® I219V - Supports Wake-On-LAN - Supports Lightning/ESD Protection - Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az - Supports PXE |
WIFI | - Intel® 802.11ac WiFi Module - Supports IEEE 802.11a/b/g/n/ac - Supports Dual-Band (2.4/5 GHz) - Supports high speed wireless connections up to 433Mbps - Supports Bluetooth 4.2 / 3.0 + High speed class II |
Kích cỡ | Mini-ITX Form Factor: 6.7-in x 6.7-in, 17.0 cm x 17.0 cm |
Anh em đã từng sử dụng 1 trong 6 main này review xem em nào ngon nhất bình luận bên dưới nhé.